phần 8

 0    58 flashcards    hainguyen1
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
静か(な)- しずか(な)
start learning
- Yên tĩnh
にぎやか
start learning
náo nhiệt
有名(な)ゆうめい(な)
start learning
- Nổi tiếng
親切(な)(- しんせつ)(な)
start learning
- Tốt bụng, thân thiện
元気(な)(げんき)(な)
start learning
- Khỏe mạnh
暇(な)(ひま)(な)
start learning
- Rảnh rỗi
便利(な)(- べんり)(な)
start learning
- Tiện lợi
素敵(な)すてき(な)
start learning
- - Tuyệt vời
大きい (おおきい)
start learning
- To, lớn
小さい (ちいさい)
start learning
nhỏ
新しい (あたらしい)
start learning
あたらしい - Mới
古い (ふるい)
start learning
- Cũ
いい
start learning
Tốt
悪い (わるい)
start learning
- Xấu
暑い (あつい)
start learning
nóng
寒い (さむい)
start learning
- Lạnh (thời tiết)
冷たい (つめたい)
start learning
- Lạnh, buốt (cảm giác, đồ vật)
難しい (むずかしい)
start learning
- Khó
易し(やさしい)
start learning
- Dễ
高い (たかい)
start learning
- Cao, đắt
安い (やすい)
start learning
- - Rẻ
低い (ひくい)
start learning
- Thấp
忙しい (いそがしい)
start learning
- Bận rộn
楽しい - (たのしい)
start learning
- Vui vẻ
白い (しろい)
start learning
- Trắng
黒い (くろい)
start learning
- Đen
赤い (あかい)
start learning
- Đỏ
青い (あおい)
start learning
- Xanh da trời
桜 さくら
start learning
- Hoa anh đào
start learning
Núi
町 まち
start learning
- Thị trấn, thành phố
食べ物 -たべもの
start learning
- Đồ ăn
所 (ところ)
start learning
- Nơi, chỗ
寮 (りょう)
start learning
- Ký túc xá
生活 (せいかつ)
start learning
- Cuộc sống, sinh hoạt
[お]仕事 (しごと)
start learning
- Công việc
どう
start learning
Như thế nào
どんな
start learning
như thế nào
あまり
start learning
Không ~ lắm (dùng với phủ định)
どんな
start learning
như thế nào
とても
start learning
rất nhiều
そして
start learning
Và, thêm nữa
start learning
Nhưng
お元気ですか
start learning
Bạn có khỏe không
そうですね
start learning
Ừ nhỉ, để tôi xem...
慣れます
start learning
quen
ハンサム
start learning
đẹp trai
きれい
start learning
xinh đẹp
日本の生活になれましたか
start learning
Bạn đã quen với cuộc sống ở Nhật Bản chưa?
もう一杯いかがですか。
start learning
Bạn có muốn uống thêm không?
いいえ、結構です。
start learning
Không, cảm ơn.
そろそろ失礼します。
start learning
Tôi đi đây.
まだいらっしゃってください。
start learning
Xin hãy đến nhé.
ふじさん
start learning
núi phú sĩ
びわこ
start learning
hồ biwa
上海
start learning
Thượng Hải
しちにんのさむらい
start learning
7 chàng sammurai
きんかくじ
start learning
Kinkakuji

You must sign in to write a comment