phần 7

 0    45 flashcards    hainguyen1
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
切ります
start learning
きります – cắt
送ります
start learning
おくります – gửi
あげます
start learning
tặng
もらいます
start learning
nhận
貸します
start learning
かします – cho mượn
借ります
start learning
かります – mượn
教えます
start learning
おしえます – dạy
ならいます
start learning
học
電話をかけます
start learning
でんわをかけます – gọi điện thoại
start learning
tay
はし
start learning
đũa
スプーン
start learning
cái thìa
ナイフ
start learning
dao
フォーク
start learning
cái nĩa
はさみ
start learning
Cây kéo
ファクス
start learning
Fax
ワープロ
start learning
Bộ xử lý văn bản
パソコン
start learning
Máy tính
パンチ
start learning
bấm lỗ
ホッチキス
start learning
Máy bấm ghim
セロテープ
start learning
Băng dính
けしゴム
start learning
Cục tẩy
start learning
giấy
start learning
hoa
シャツ
start learning
áo sơ mi
プレゼント
start learning
quà
荷物
start learning
にもつ – hành lý, đồ đạc
お金
start learning
tiền bạc
切符
start learning
きっぷ – vé
start learning
bố
start learning
mẹ
お父さん
start learning
Cha
お母さん
start learning
Mẹ
もう
start learning
đã rồi
まだ
start learning
chưa
これから
start learning
từ bây giờ
すてきですね
start learning
được nhỉ
ごめんください
start learning
có ai ở nhà không?
いらっしゃい
start learning
Chào mừng
どうぞお上がりください
start learning
Xin hãy vào trong.
~は いかがですか
start learning
bạn có dùng không
旅行
start learning
りょこう – du lịch
お土産
start learning
おみやげ – quà lưu niệm
ヨーロッパ
start learning
Châu Âu
スペイン
start learning
Tây ban nha

You must sign in to write a comment