phần 10

 0    45 flashcards    hainguyen1
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
います
start learning
あります
start learning
いろいろ[な]
start learning
Nhiều
おとこのひと
start learning
Người đàn ông
おんなのひと
start learning
Đàn bà
おとこのこ
start learning
Con trai
おんなのこ
start learning
Con gái
いぬ
start learning
Chó
ねこ
start learning
Con mèo
start learning
cây
đồ
start learning
Điều
フィルム
start learning
phim ảnh
でんち
start learning
Ắc quy
はこ
start learning
Hộp
れいぞうこ
start learning
Tủ lạnh
テーブル
start learning
bàn
ベッド
start learning
Giường
たな
start learning
giá sách
ドア
start learning
cửa
まど
start learning
cửa sổ
ポスト
start learning
hòm thư
ビル
start learning
toà nhà
こうえん
start learning
công viên
きっさてん
start learning
quán giải khát
ほんや
start learning
Cửa hàng sách
のりば
start learning
Trạm xe buýt
けん
start learning
tỉnh
うえ
start learning
trên
した
start learning
dưới
まえ
start learning
đằng trước
うしろ
start learning
Mặt sau
みぎ
start learning
Phải
ひだり
start learning
Bên trái
なか
start learning
bên trong
そと
start learning
Ngoài
となり
start learning
bên cạnh
ちかく
start learning
gần
あいだ
start learning
giữa
〜や〜[など]
start learning
〜 và〜 [v.v.]
―だんめ
start learning
tầng
[どうも]すみません
start learning
[Cảm ơn] Xin lỗi
チリソース
start learning
Nước sốt ớt
start learning
bên trong cùng phía sau bên trong
スパイス・コーナー
start learning
Góc gia vị
とうきょうディズニーランド
start learning
Tokyo Disneyland

You must sign in to write a comment