Más popular en el diccionario es - vi 2601-2800

 0    200 flashcards    lack
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
cuerda
start learning
chuỗi
sala
start learning
khu vực
además
start learning
ngoài ra
mezquita
start learning
nhà thờ hồi giáo
muestra
start learning
mẫu vật
herido
start learning
bị thương
cualquier
start learning
bất kỳ
lecho
start learning
chăn ga gối đệm
ahogo
Mi corbata era demasiado apretada y me estaba ahogando.
start learning
nghẹt thở
Cà vạt quá chặt và nó làm tôi nghẹt thở.
persona
start learning
người
notable
start learning
đáng chú ý
tatuaje
start learning
xăm hình
mundo
start learning
thế giới
campamento
start learning
trại
decisivo
start learning
quyết định
igualdad
start learning
bình đẳng
cerrar
Cierre la puerta.
start learning
khóa
Đóng cửa lại!
canción
start learning
bài hát
margarina
start learning
macgarin
skate
start learning
trượt ván
abrazo
start learning
ôm
vida
start learning
cuộc sống
escalofrío
start learning
rùng mình
muerto
Antoine ha muerto hace muchos años.
start learning
chết
Antoine đã chết mấy năm rồi.
perdido
start learning
mất đi
tener éxito
start learning
thành công
evaluar
start learning
đánh giá
integral
start learning
toàn diện
de cultivos
start learning
cây trồng
parrilla
start learning
nướng
noticias
start learning
tin tức
viudo
start learning
người góa vợ
en
start learning
vào
pasaporte
start learning
hộ chiếu
gasolina
start learning
xăng
recoger
start learning
chọn
tenso
start learning
căng thẳng
aguacero
start learning
trận mưa
me
Mi madre está muy preocupada.
start learning
tôi
Mẹ tôi rất lo lắng.
resistir
No me puedo resistir al chocolate.
start learning
kháng cự
Tôi không thể cưỡng lại sô cô la.
zapato
start learning
giày
suite
start learning
bộ
musical
start learning
âm nhạc
rotonda
start learning
vòng xoay
retrato
start learning
chân dung
asociado
start learning
liên kết
firma
Se trata de una construcción firme.
start learning
công ty
Đây là một công trình vững chắc.
intentar
¿Alguna vez has intentado jugar al tenis?
start learning
ý định
Bạn đã bao giờ thử chơi tennis chưa?
participar
start learning
tham dự
científico
start learning
khoa học
valores
start learning
cổ phần
ayuda
start learning
viện trợ
consejero
start learning
người cố vấn
mina
start learning
tôi
náusea
start learning
buồn nôn
ornamento
start learning
vật trang trí
paquete
start learning
gói
realmente
start learning
thực sự
gritar
¡Niños, dejad de gritar!
start learning
hét lên
Dừng la hét trẻ em!
trabajo en equipo
start learning
làm việc theo nhóm
novela de suspense
start learning
phim kinh dị
injusto
La vida es injusta.
start learning
không công bằng
Cuộc sống không công bằng.
circulación
start learning
sự lưu thông
arruinado
start learning
đổ nát
imposible
start learning
không thể
jurado
start learning
ban bồi thẩm
hojas
start learning
naturaleza
start learning
thiên nhiên
pino
start learning
cây thông
amistad
start learning
tình bạn
secuestro
start learning
bắt cóc
guión
start learning
kịch bản
tribu
start learning
bộ lạc
arteria
start learning
động mạch
esbelto
start learning
mảnh khảnh
adjetivo
start learning
tính từ
concusión
start learning
chấn động
no
Todos los países tienen una deuda.
start learning
không
Tất cả các quốc gia đều có nợ.
adversario
start learning
đối thủ
romántico
start learning
lãng mạn
avestruz
start learning
đà điểu
universo
start learning
vũ trụ
combinar
El mobiliario de esta sala combina con la imagen de fondo.
start learning
kết hợp
Nội thất trong căn phòng này hợp với màu tường.
mes
start learning
tháng
creencia
start learning
niềm tin
océano
start learning
đại dương
reina
start learning
nữ hoàng
semana
start learning
tuần
asombroso
start learning
ngoạn mục
burgle
start learning
ầm ĩ
ciclo
start learning
chu kỳ
instar
start learning
thúc giục
herramienta
start learning
công cụ
año
start learning
năm
después
start learning
sau đó
descubrimiento
start learning
phát hiện
instalar
He instalado el sistema operativo más reciente en mi portátil.
start learning
cài đặt, dựng lên
Tôi đã lắp đặt hệ thống điều hành mới nhất cho máy tính của tôi.
así
start learning
do đó
todavía
start learning
chưa
ancho
start learning
rộng lớn
vertedero
start learning
đổ
corrimiento de tierras
start learning
sạt lở đất
vital
start learning
quan trọng
acción
start learning
hành động
increíble
start learning
tuyệt vời
probable
Es muy probable que no será capaz de venir con nosotros.
start learning
có khả năng
Rất có thể cô ấy sẽ không đến với chúng ta.
proceso
start learning
quá trình
diapositiva
start learning
trượt
a lo largo de
start learning
khắp
lente
start learning
ống kính
península
start learning
bán đảo
preocuparse
Usted no tiene que preocuparse por mí.
start learning
lo lắng
Bạn không phải lo lắng về mình.
depresión
start learning
phiền muộn
doble
start learning
đôi
enviar
¿Has enviado tu proyecto al profesor?
start learning
gửi đi
Bạn đã gửi dự án của mình cho giáo sư chưa?
píldora
start learning
thuốc
tedioso
start learning
tẻ nhạt
energía
start learning
năng lượng
de todos modos
start learning
dù sao
vislumbre
start learning
cái nhìn thoáng qua
violonchelo
start learning
cello
sobre
start learning
phong bì
indeciso
No soporto las personas indecisas.
start learning
thiếu quyết đoán
Tôi không thể chịu được những người không quyết đoán.
trenza
start learning
bím tóc
salvavidas
start learning
nhân viên cứu hộ
operación
start learning
hoạt động
superpoblación
start learning
quá đông người
vigilante
start learning
giữ nhà
discutidor
start learning
tranh luận
labor
start learning
lao động
cuyo
¿Saben cuyos son estos guantes?
start learning
Bạn có biết đôi găng tay này của ai không?
concierto
start learning
buổi biểu diễn
agarre
start learning
hấp dẫn
insatisfechos
start learning
không hài lòng
sentar
start learning
đặt nằm
líder
start learning
lãnh đạo
masa
start learning
khối lượng
vertido
start learning
tràn
alemán
start learning
tiếng đức
más tarde
start learning
một lát sau
a pesar de eso
start learning
tuy nhiên
orquesta
start learning
dàn nhạc
parlamento
start learning
quốc hội
pintoresco
start learning
đẹp như tranh vẽ
aprobar
start learning
phê duyệt
respirar
¡Déjame salir, no puedo respirar!
start learning
thở
Thả tôi ra, tôi không thể thở được!
cincuenta
start learning
năm mươi
inclinación de cabeza
start learning
gật đầu
racismo
start learning
kỳ thị chủng tộc
acciones
start learning
cổ phiếu
convertir
start learning
đổi
adjuntar
Por favor, encuentre mi CV adjunto.
start learning
kèm theo
Làm ơn xem xét bản lí lịch được đính kèm của tôi.
descolorido
start learning
đã bị mờ
rehén
start learning
con tin
boutique
start learning
cửa hàng
pista
start learning
đầu mối
discutir
Tenemos un problema que discutir.
start learning
thảo luận
Chúng tôi có một vấn đề để bàn luận.
identificar
start learning
nhận định
sentarse
¡Yo estaba sentado justo al lado de Shakira!
start learning
ngồi
Tôi đang ngồi cạnh Shakira!
occidental
start learning
tây
mendigar
start learning
ăn xin
diploma
start learning
bằng cấp
movimiento
start learning
phong trào
crepe
start learning
bánh kếp
nietos
start learning
cháu
prisa
start learning
nhanh
más
start learning
nhất
observar
Le observo desde hace algún tiempo.
start learning
quan sát
Tôi quan sát anh ta một thời gian.
paso
start learning
tốc độ
patinaje
start learning
trượt băng
bulbo
start learning
bóng đèn
chaleco
start learning
áo ghi lê
plan de estudios
start learning
chương trình giáo dục
fibra
start learning
sợi
inofensiva
start learning
vô hại
púrpura
start learning
màu tím
investigador
start learning
nghiên cứu viên
rub
start learning
chà
windsurf
start learning
lướt ván buồm
ganado
start learning
gia súc
desventaja
start learning
bất lợi
escasez
start learning
sự thiếu
anfibio
start learning
động vật lưỡng cư
apendicitis
start learning
viêm ruột thừa
individual
start learning
cá nhân
intervalo
start learning
khoảng thời gian
canguro
start learning
kangaroo
lección
start learning
bài học
loco
Mi hermano es realmente enojado!
start learning
điên
Em tôi thật sự phát điên!
pueril
start learning
ấu trĩ
circunstancias
start learning
hoàn cảnh
compensación
start learning
đền bù
pesadilla
start learning
cơn ác mộng
debería
start learning
nên
conectar
El puente conecta dos partes de la ciudad.
start learning
kết nối
Cây cầu kết nối hai phần của thành phố.
frágil
Charles ha sido siempre frágil.
start learning
mong manh
Charles luôn mỏng manh.
pila
start learning
đống
polo
start learning
cực
anchura
start learning
chiều rộng
guiño
start learning
nháy mắt

You must sign in to write a comment