kanji 17

 0    19 flashcards    hainguyen8
download mp3 print play test yourself
 
Question Answer
start learning
giác かく、覚える
start learning
Vong ボウ、わすれる
start learning
Vô む、なくす、
start learning
Phất, はらう
start learning
phản へん、かえす
start learning
thoát, ダツ,ぬす
心配
start learning
Tâm Phối, シン,しんぱい
出張
start learning
Xuất trướng しゅっちょう
start learning
Dược, ヤク,くすり
大切
start learning
たいせつ
大丈夫
start learning
Đại trượng phụ,だいじょぶ
start learning
Nguy,キあむない
問題
start learning
Vấn đề, もんだい
start learning
đáp,トウ,こたえる
禁煙
start learning
Cấm、きんえん
風邪
start learning
Phòng Ta,かぜ
start learning
nhiệt,ねつ、sốt
上着
start learning
thượng trước, うわす、
start learning
thống いたい

You must sign in to write a comment