Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

өнер in Vietnamese:

1. nghệ thuật nghệ thuật


Điện ảnh là nghệ thuật thứ bảy.

Vietnamese word "өнер"(nghệ thuật) occurs in sets:

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері