Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

өкпе in Vietnamese:

1. phổi phổi


Hút thuốc có hại cho phổi.

Vietnamese word "өкпе"(phổi) occurs in sets:

Các bộ phận cơ thể người trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Ішкі органдар