Kazakh Vietnamese Dictionary

Қазақша - Tiếng Việt

күтуші in Vietnamese:

1. người trông trẻ người trông trẻ



Vietnamese word "күтуші"(người trông trẻ) occurs in sets:

Tên các ngành nghề trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мамандықтар