Greek Vietnamese Dictionary

ελληνικά - Tiếng Việt

πόδι in Vietnamese:

1. bàn chân bàn chân


Tôi có bàn chân phẳng.

Vietnamese word "πόδι"(bàn chân) occurs in sets:

Μέρη του σώματος στα βιετναμέζικα

2. cẳng chân cẳng chân